Có 2 kết quả:

边疆 biān jiāng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄤ邊疆 biān jiāng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) border area
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region

Bình luận 0