Có 2 kết quả:
边疆 biān jiāng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄤ • 邊疆 biān jiāng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border area
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border area
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0